Một số cụm động từ thường dùng trong tiếng Anh

0
783

Khi vốn từ vựng cụm động từ tiếng Anh càng phong phú, số lượng nhiều thì công việc viết hoặc nói tiếng anh sẽ trở nên tốt hơn.

Một số cụm động từ thường dùng trong tiếng Anh

Ví dụ: Các cụm động từ thường dùng trong tiếng Anh – English: Clean up, fill up, find out, get back, ..vv

Fill up

Từ vựng tiếng anh thông dụng fill up
Cụm động từ tiếng anh thông dụng thường dùng – ảnh minh họa Fill up

Nghĩa: Làm đầy cái gì đó.

Ví dụ: Bruce filled his wine glass up/Bruce filled up his wine glass. (Bruce rót đầy ly rượu của mình).

Clean up

Từ vựng tiếng anh thông dụng clean up
Cụm động từ tiếng anh thông dụng thường dùng – ảnh minh họa Cleean up

Nghĩa: Làm sạch, dọn dẹp một khu vực chung.

Ví dụ: John cleaned the living room up/John cleaned up the living room. (John đã dọn dẹp phòng khách).

Call off

Từ vựng tiếng anh thông dụng call off
Cụm động từ tiếng anh thông dụng thường dùng – ảnh minh họa Call off

Nghĩa: Huỷ bỏ.

Ví dụ: We called the party off/We called off the party. (Chúng tôi đã hủy bữa tiệc).

Find out

Từ vựng tiếng anh thông dụng find out
Cụm động từ tiếng anh thông dụng – Find out

Nghĩa: Khám phá ra, tìm ra.

Ví dụ: Let me know when you find out the answer. (Hãy cho tôi biết khi bạn tìm ra câu trả lời).

Get back

Từ vựng tiếng anh thông dụng get back
Cụm động từ tiếng anh thông dụng – Get back

Nghĩa: Trở lại, trả lại, lấy lại.

Ví dụ: Rodger got his pencil back from Lenny/Rodger got back his pencil from Lenny. (Rodger lấy bút chì của anh ấy từ Lenny).

Look after

Từ vựng tiếng anh thông dụng look after
Cụm động từ tiếng anh thường dùng – Look after

Nghĩa: Chăm sóc.

Ví dụ: Thank you for looking after me when I was sick. (Cảm ơn bạn vì đã chăm sóc tôi khi tôi ốm).

Put up with

Từ vựng tiếng anh thông dụng put up with
Cụm động từ tiếng anh thường dùng – Put up with

Nghĩa: Chịu đựng hoặc tha thứ.

Ví dụ: Jeff put up with Janice’s cynical attitude. (Jeff tha thứ cho thái độ giễu cợt của Janicce).

Run out of

Từ vựng tiếng anh thông dụng run out of
Cụm động từ tiếng anh thường dùng – Run out of

Nghĩa: Hết, cạn kiệt.

Ví dụ: Maria ran out of paper towels and had to go to the store. (Maria hết khăn giấy và phải đến cửa hàng).

Take out

Từ vựng tiếng anh thông dụng take out
Cụm động từ tiếng anh thường dùng – Take out

Nghĩa: Đưa ra ngoài.

Ví dụ: Please take the garbage out before you leave/Please take out the garbage before you leave. (Vui lòng đổ rác trước khi bạn rời đi).

Throw away

Từ vựng tiếng anh thông dụng throw away
Cụm động từ tiếng anh thường dùng – Throw away

Nghĩa: Vứt bỏ thứ gì đó.

Ví dụ: Could you throw that burrito away/Could you throw away that burrito? (Bạn có thể vứt bỏ chiếc bánh burrito đó đi không)?

Có thể bạn quan tâm: Cải thiện kỹ năng nghe hiểu tiếng Anh

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây

+ 36 = 39